Cột sắc ký khí AB-1, USP G1/G2

Nhà cung cấp: Mialab
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT)

AB-1, USP G2

Hãng SX: Abel/Canada

。100% bonded and crosslinked dimethylpolysiloxane
。Non-polar, equivalent to USP phase G2
。Solvent rinseable and high temperature limit
。Wide range of column dimensions and stationary phase film thicknesses
。Low column bleed, inert surface and high efficiency
。Most popular for general applications

Similar phases: DB-1, HP-1, Ultra-1, SPB-1, RTX-1, CP-Sil 5CB, BP-1, ZB-1, AT-1, MDN-1, OV-1, OV101

Hiện tại có người đang xem sản phẩm này
P/N Description Length (m) ID (mm) Film (μm) Temperature Limit (C)
0118-1001 AB-1, 10m × 0.18mm × 0.18μm 10 0.18 0.18  -60 to 325/350 
0118-1003 AB-1, 10m × 0.18mm × 0.36μm  10 0.18 0.36  -60 to 325/350 
0118-1004 AB-1, 10m × 0.18mm × 0.40μm 10 0.18 0.40  -60 to 325/350 
0118-2001 AB-1, 20m × 0.18mm × 0.18μm 20 0.18 0.18  -60 to 325/350 
0118-2003 AB-1, 20m × 0.18mm × 0.36μm 20 0.18 0.36  -60 to 325/350 
0118-2004 AB-1, 20m × 0.18mm × 0.40μm 20 0.18 0.40  -60 to 325/350 
0118-4004 AB-1, 40m × 0.18mm × 0.40μm 40 0.18 0.40  -60 to 325/350 
0120-1203 AB-1, 12m × 0.2mm × 0.33μm 12 0.20 0.33 -60 to 325/350
0120-1711 AB-1, 17m × 0.20mm × 0.11μm 17 0.20 0.11 -60 to 325/350
0120-2501 AB-1, 25m × 0.2mm × 0.11μm 25 0.20 0.11 -60 to 325/350
0120-2503 AB-1, 25m × 0.2mm × 0.33μm 25 0.20 0.33 -60 to 325/350
0120-2505 AB-1, 25m × 0.2mm × 0.50μm 25 0.20 0.50 -60 to 325/350
0120-5001 AB-1, 50m × 0.2mm × 0.11μm 50 0.20 0.11 -60 to 325/350
0120-5003 AB-1, 50m × 0.2mm × 0.33μm 50 0.20 0.33 -60 to 325/350
0125-1501 AB-1, 15m × 0.25mm × 0.10μm 15 0.25 0.10 -60 to 325/350
0125-1502 AB-1, 15m × 0.25mm × 0.25μm 15 0.25 0.25 -60 to 325/350
0125-1510 AB-1, 15m × 0.25mm × 1.0μm 15 0.25 1.00 -60 to 325/350
0125-3001 AB-1, 30m × 0.25mm × 0.1μm 30 0.25 0.10 -60 to 325/350
0125-3002 AB-1, 30m × 0.25mm × 0.25μm 30 0.25 0.25 -60 to 325/350
0125-3005 AB-1, 30m × 0.25mm × 0.50μm 30 0.25 0.50 -60 to 325/350
0125-3010 AB-1, 30m × 0.25mm × 1.00μm 30 0.25 1.00 -60 to 325/350
0125-6002 AB-1, 60m × 0.25mm × 0.25μm 60 0.25 0.25 -60 to 325/350
0125-6005 AB-1, 60m × 0.25mm × 0.50μm 60 0.25 0.50 -60 to 325/350
0125-6010 AB-1, 60m × 0.25mm × 1.00μm 60 0.25 1.00 -60 to 325/350
0132-1501 AB-1, 15m × 0.32mm × 0.11μm 15 0.32 0.11 -60 to 325/350
0132-1502 AB-1, 15m × 0.32mm × 0.25μm 15 0.32 0.25 -60 to 325/350
0132-1510 AB-1, 15m × 0.32mm × 1.00μm 15 0.32 1.00 -60 to 325/350
0132-2501 AB-1, 25m × 0.32mm × 0.17μm 25 0.32 0.17 -60 to 325/350
0132-2505 AB-1, 25m × 0.32mm × 0.52μm 25 0.32 0.52 -60 to 325/350
0132-2510 AB-1, 25m × 0.32mm × 1.05μm 25 0.32 1.05 -60 to 325/350
0132-3001 AB-1, 30m × 0.32mm × 0.10μm 30 0.32 0.10 -60 to 325/350
0132-3002 AB-1, 30m × 0.32mm × 0.25μm 30 0.32 0.25 -60 to 325/350
0132-3005 AB-1, 30m × 0.32mm × 0.5μm 30 0.32 0.50 -60 to 325/350
0132-3010 AB-1, 30m × 0.32mm × 1.0μm 30 0.32 1.00 -60 to 325/350
0132-3030 AB-1, 30m × 0.32mm × 3.0μm 30 0.32 3.00 -60 to 260/280
0132-3040 AB-1, 30m × 0.32mm × 4.00μm 30 0.32 4.00 -60 to 260/280
0132-3050 AB-1, 30m × 0.32mm × 5.00μm 30 0.32 5.00 -60 to 260/280
0132-5001 AB-1, 50m × 0.32mm × 0.17μm 50 0.32 0.17 -60 to 325/350
0132-5005 AB-1, 50m × 0.32mm × 0.52μm 50 0.32 0.52 -60 to 325/350
0132-5010 AB-1, 50m × 0.32mm × 1.05μm 50 0.32 1.05 -60 to 325/350
0132-6001 AB-1, 60m × 0.32mm × 0.10μm 60 0.32 0.10 -60 to 325/350
0132-6002 AB-1, 60m × 0.32mm × 0.25μm 60 0.32 0.25 -60 to 325/350
0132-6005 AB-1, 60m × 0.32mm × 0.50μm 60 0.32 0.50 -60 to 325/350
0132-6010 AB-1, 60m × 0.32mm × 1.00μm 60 0.32 1.00 -60 to 325/350
0132-6030 AB-1, 60m × 0.32mm × 3.00μm 60 0.32 3.00 -60 to 260/280
0132-6050 AB-1, 60m × 0.32mm × 5.00μm 60 0.32 5.00 -60 to 260/280
0153-0501 AB-1, 5m × 0.53mm × 0.15μm 5 0.53 0.15 -60 to 320/350
0153-0508 AB-1, 5m × 0.53mm × 0.88μm 5 0.53 0.88 -60 to 300/320
0153-0526 AB-1, 5m × 0.53mm × 2.65μm 5 0.53 2.65 -60 to 260/280
0153-0550 AB-1, 5m × 0.53mm × 5.0μm 5 0.53 5.00 -60 to 260/280
0153-0715 AB-1, 7.5m × 0.53mm × 1.50μm 7.5 0.53 1.50 -60 to 280/300
0153-0750 AB-1, 7.5m × 0.53mm × 5.00μm 7.5 0.53 5.00 -60 to 260/280
0153-1008 AB-1, 10m × 0.53mm × 0.88μm 10 0.53 0.88 -60 to 300/320
0153-1026 AB-1, 10m × 0.53mm × 2.65μm 10 0.53 2.65 -60 to 260/280
0153-1050 AB-1, 10m × 0.53mm × 5.0μm 10 0.53 5.00 -60 to 260/280
0153-1501 AB-1, 15m × 0.53mm × 0.15μm 15 0.53 0.15 -60 to 320/350
0153-1502 AB-1, 15m × 0.53mm × 0.25μm 15 0.53 0.25 -60 to 320/350
0153-1505 AB-1, 15m × 0.53mm × 0.50μm 15 0.53 0.50 -60 to 300/320
0153-1510 AB-1, 15m × 0.53mm × 1.00μm 15 0.53 1.00 -60 to 300/320
0153-1515 AB-1, 15m × 0.53mm × 1.50μm 15 0.53 1.50 -60 to 300/320
0153-1530 AB-1, 15m × 0.53mm × 3.00μm 15 0.53 3.00 -60 to 260/280
0153-1550 AB-1, 15m × 0.53mm × 5.00μm 15 0.53 5.00 -60 to 260/280
0153-3001 AB-1, 30m × 0.53mm × 0.11μm 30 0.53 0.11 -60 to 300/320
0153-3002 AB-1, 30m × 0.53mm × 0.25μm 30 0.53 0.25 -60 to 300/320
0153-3005 AB-1, 30m × 0.53mm × 0.50μm 30 0.53 0.50 -60 to 300/320
0153-3008 AB-1, 30m × 0.53mm × 0.88μm 30 0.53 0.88 -60 to 300/320
0153-3010 AB-1, 30m × 0.53mm × 1.00μm 30 0.53 1.00 -60 to 300/320
0153-3015 AB-1, 30m × 0.53mm × 1.50μm 30 0.53 1.50 -60 to 280/300
0153-3026 AB-1, 30m × 0.53mm × 2.65μm 30 0.53 2.65 -60 to 260/280
0153-3030 AB-1, 30m × 0.53mm × 3.00μm 30 0.53 3.00 -60 to 260/280
0153-3050 AB-1, 30m × 0.53mm × 5.00μm 30 0.53 5.00 -60 to 260/280
0153-5030 AB-1, 50m × 0.53mm × 3.00μm 50 0.53 3.00 -60 to 260/280
0153-5050 AB-1, 50m × 0.53mm × 5.00μm 50 0.53 5.00 -60 to 260/280
0153-6010 AB-1, 60m × 0.53mm × 1.00μm 60 0.53 1.00 -60 to 300/320
0153-6030 AB-1, 60m × 0.53mm × 3.00μm 60 0.53 3.00 -60 to 260/280
0153-6050 AB-1, 60m × 0.53mm × 5.00μm 60 0.53 5.00 -60 to 260/280

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau:

  • Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
  • Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
  • Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

  • Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
  • Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
  • Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình.

Bước 5: Điền thông tin xuất hóa đơn (nếu có), vào phần "Ghi Chú"

Bước 6: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

MiaLab trân trọng cảm ơn!

Giao hàng trong 24h-48h

Giao hàng trong 24h-48h

Với hàng có sẵn / Thanh toán trước 100%
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng. Hoàn trả 100% nếu sản phẩm bị lỗi do NSX
Hỗ trợ 24/7

Hỗ trợ 24/7

Hotline: 0968.7474.11
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu, phân phối chính hãng
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav
Danh mục